PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 66
  • Tiếng Trung số: Ví dụ,: 陆拾陆
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: шiстдесят шiсть

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Ukraina

Tiếng TrungTiếng UkrainaSố
нуль0
один1
два2
три3
чотири4
п'ять5
шiсть6
сiм7
вiсiм8
дев'ять9
壹拾десять10
贰拾двадцять20
叁拾тридцять30
肆拾сорок40
伍拾п'ятдесят50
陆拾шiстдесят60
柒拾сiмдесят70
捌拾вiсiмдесят80
玖拾дев'яносто90
壹佰сто100
壹仟одна тисяча1000
壹万десять тисяч10000
壹佰万один мiльйон1000000
壹仟万десять мiльйонiв10000000
壹亿сто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Trung?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
  3. Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;