Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2760
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 贰仟柒佰陆拾
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: iki bin yedi yüz altmış
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Trung | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Số |
---|---|---|
零 | sıfır | 0 |
壹 | bir | 1 |
贰 | iki | 2 |
叁 | üç | 3 |
肆 | dört | 4 |
伍 | beş | 5 |
陆 | altı | 6 |
柒 | yedi | 7 |
捌 | sekiz | 8 |
玖 | dokuz | 9 |
壹拾 | on | 10 |
贰拾 | yirmi | 20 |
叁拾 | otuz | 30 |
肆拾 | kırk | 40 |
伍拾 | elli | 50 |
陆拾 | altmış | 60 |
柒拾 | yetmiş | 70 |
捌拾 | seksen | 80 |
玖拾 | doksan | 90 |
壹佰 | yüz | 100 |
壹仟 | bin | 1000 |
壹万 | on bin | 10000 |
壹佰万 | bir milyon | 1000000 |
壹仟万 | on milyon | 10000000 |
壹亿 | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.