Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Bồ Đào Nha
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2611
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 贰仟陆佰壹拾壹
- Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: dois mil seiscentos e onze
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Bồ Đào Nha?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Bồ Đào Nha (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Trung | Tiếng Bồ Đào Nha | Số |
---|---|---|
零 | zero | 0 |
壹 | um | 1 |
贰 | dois | 2 |
叁 | três | 3 |
肆 | quatro | 4 |
伍 | cinco | 5 |
陆 | seis | 6 |
柒 | sete | 7 |
捌 | oito | 8 |
玖 | nove | 9 |
壹拾 | dez | 10 |
贰拾 | vinte | 20 |
叁拾 | trinta | 30 |
肆拾 | quarenta | 40 |
伍拾 | cinquenta | 50 |
陆拾 | sessenta | 60 |
柒拾 | setenta | 70 |
捌拾 | oitenta | 80 |
玖拾 | noventa | 90 |
壹佰 | cem | 100 |
壹仟 | mil | 1000 |
壹万 | dez mil | 10000 |
壹佰万 | um milhão | 1000000 |
壹仟万 | dez milhões | 10000000 |
壹亿 | cem milhões | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Bồ Đào Nha vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Bồ Đào Nha?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
- Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.