Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Litva
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1243
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹仟贰佰肆拾叁
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas tūkstantis du šimtai keturiasdešimt trys
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Litva?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Litva
Tiếng Trung | Tiếng Litva | Số |
---|---|---|
零 | nulis | 0 |
壹 | vienas | 1 |
贰 | du | 2 |
叁 | trys | 3 |
肆 | keturi | 4 |
伍 | penki | 5 |
陆 | šeši | 6 |
柒 | septyni | 7 |
捌 | aštuoni | 8 |
玖 | devyni | 9 |
壹拾 | dešimt | 10 |
贰拾 | dvidešimt | 20 |
叁拾 | trisdešimt | 30 |
肆拾 | keturiasdešimt | 40 |
伍拾 | penkiasdešimt | 50 |
陆拾 | šešiasdešimt | 60 |
柒拾 | septyniasdešimt | 70 |
捌拾 | aštuoniasdešimt | 80 |
玖拾 | devyniasdešimt | 90 |
壹佰 | vienas šimtas | 100 |
壹仟 | vienas tūkstantis | 1000 |
壹万 | dešimt tūkstančių | 10000 |
壹佰万 | vienas milijonas | 1000000 |
壹仟万 | dešimt milijonų | 10000000 |
壹亿 | vienas šimtas milijonų | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.