PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Latvia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2075
  • Tiếng Trung số: Ví dụ,: 贰仟零柒拾伍
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi tūkstoši septiņdesmit pieci

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Latvia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Latvia

Tiếng TrungTiếng LatviaSố
nulle0
viens1
divi2
trīs3
četri4
pieci5
seši6
septiņi7
astoņi8
deviņi9
壹拾desmit10
贰拾divdesmit20
叁拾trīsdesmit30
肆拾četrdesmit40
伍拾piecdesmit50
陆拾sešdesmit60
柒拾septiņdesmit70
捌拾astoņdesmit80
玖拾deviņdesmit90
壹佰simts100
壹仟tūkstotis1000
壹万desmit tūkstoši10000
壹佰万miljons1000000
壹仟万desmit miljoni10000000
壹亿simts miljoni100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Trung?

Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
  3. Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
;