Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 910
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 玖佰壹拾
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: novecentodieci
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Ý
Tiếng Trung | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
零 | zero | 0 |
壹 | uno | 1 |
贰 | due | 2 |
叁 | tre | 3 |
肆 | quattro | 4 |
伍 | cinque | 5 |
陆 | sei | 6 |
柒 | sette | 7 |
捌 | otto | 8 |
玖 | nove | 9 |
壹拾 | dieci | 10 |
贰拾 | venti | 20 |
叁拾 | trenta | 30 |
肆拾 | quaranta | 40 |
伍拾 | cinquanta | 50 |
陆拾 | sessanta | 60 |
柒拾 | settanta | 70 |
捌拾 | ottanta | 80 |
玖拾 | novanta | 90 |
壹佰 | cento | 100 |
壹仟 | mille | 1000 |
壹万 | diecimila | 10000 |
壹佰万 | un milione | 1000000 |
壹仟万 | dieci milioni | 10000000 |
壹亿 | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.