Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1115
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹仟壹佰壹拾伍
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezerszáztizenöt
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Hungaria
Tiếng Trung | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
零 | nulla | 0 |
壹 | egy | 1 |
贰 | kettő | 2 |
叁 | három | 3 |
肆 | négy | 4 |
伍 | öt | 5 |
陆 | hat | 6 |
柒 | hét | 7 |
捌 | nyolc | 8 |
玖 | kilenc | 9 |
壹拾 | tíz | 10 |
贰拾 | húsz | 20 |
叁拾 | harminc | 30 |
肆拾 | negyven | 40 |
伍拾 | ötven | 50 |
陆拾 | hatvan | 60 |
柒拾 | hetven | 70 |
捌拾 | nyolcvan | 80 |
玖拾 | kilencven | 90 |
壹佰 | száz | 100 |
壹仟 | ezer | 1000 |
壹万 | tízezer | 10000 |
壹佰万 | egymillió | 1000000 |
壹仟万 | tízmillió | 10000000 |
壹亿 | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.