Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1588
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹仟伍佰捌拾捌
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendfünfhundertachtundachtzig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Đức
Tiếng Trung | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
零 | null | 0 |
壹 | eins | 1 |
贰 | zwei | 2 |
叁 | drei | 3 |
肆 | vier | 4 |
伍 | fünf | 5 |
陆 | sechs | 6 |
柒 | sieben | 7 |
捌 | acht | 8 |
玖 | neun | 9 |
壹拾 | zehn | 10 |
贰拾 | zwanzig | 20 |
叁拾 | dreißig | 30 |
肆拾 | vierzig | 40 |
伍拾 | fünfzig | 50 |
陆拾 | sechzig | 60 |
柒拾 | siebzig | 70 |
捌拾 | achtzig | 80 |
玖拾 | neunzig | 90 |
壹佰 | einhundert | 100 |
壹仟 | eintausend | 1000 |
壹万 | zehntausend | 10000 |
壹佰万 | eine Million | 1000000 |
壹仟万 | zehn Millionen | 10000000 |
壹亿 | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.