Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1944
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹仟玖佰肆拾肆
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille neuf cent quarante-quatre
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Pháp
Tiếng Trung | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
零 | zéro | 0 |
壹 | un | 1 |
贰 | deux | 2 |
叁 | trois | 3 |
肆 | quatre | 4 |
伍 | cinq | 5 |
陆 | six | 6 |
柒 | sept | 7 |
捌 | huit | 8 |
玖 | neuf | 9 |
壹拾 | dix | 10 |
贰拾 | vingt | 20 |
叁拾 | trente | 30 |
肆拾 | quarante | 40 |
伍拾 | cinquante | 50 |
陆拾 | soixante | 60 |
柒拾 | soixante-dix | 70 |
捌拾 | quatre-vingts | 80 |
玖拾 | quatre-vingt-dix | 90 |
壹佰 | cent | 100 |
壹仟 | mille | 1000 |
壹万 | dix mille | 10000 |
壹佰万 | un million | 1000000 |
壹仟万 | dix millions | 10000000 |
壹亿 | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.