Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Hà Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2718
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 贰仟柒佰壹拾捌
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: zevenentwintighonderd achttien
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Hà Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Hà Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Hà Lan
Tiếng Trung | Tiếng Hà Lan | Số |
---|---|---|
零 | nul | 0 |
壹 | een | 1 |
贰 | twee | 2 |
叁 | drie | 3 |
肆 | vier | 4 |
伍 | vijf | 5 |
陆 | zes | 6 |
柒 | zeven | 7 |
捌 | acht | 8 |
玖 | negen | 9 |
壹拾 | tien | 10 |
贰拾 | twintig | 20 |
叁拾 | dertig | 30 |
肆拾 | veertig | 40 |
伍拾 | vijftig | 50 |
陆拾 | zestig | 60 |
柒拾 | zeventig | 70 |
捌拾 | tachtig | 80 |
玖拾 | negentig | 90 |
壹佰 | honderd | 100 |
壹仟 | duizend | 1000 |
壹万 | tienduizend | 10000 |
壹佰万 | een miljoen | 1000000 |
壹仟万 | tien miljoen | 10000000 |
壹亿 | honderd miljoen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Hà Lan sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hà Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.