Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2699
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 贰仟陆佰玖拾玖
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce šest set devadesát devět
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Cờ
Tiếng Trung | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
零 | nula | 0 |
壹 | jedna | 1 |
贰 | dva | 2 |
叁 | tři | 3 |
肆 | čtyři | 4 |
伍 | pět | 5 |
陆 | šest | 6 |
柒 | sedm | 7 |
捌 | osm | 8 |
玖 | devět | 9 |
壹拾 | deset | 10 |
贰拾 | dvacet | 20 |
叁拾 | třicet | 30 |
肆拾 | čtyřicet | 40 |
伍拾 | padesát | 50 |
陆拾 | šedesát | 60 |
柒拾 | sedmdesát | 70 |
捌拾 | osmdesát | 80 |
玖拾 | devadesát | 90 |
壹佰 | sto | 100 |
壹仟 | tisíc | 1000 |
壹万 | deset tisíc | 10000 |
壹佰万 | milion | 1000000 |
壹仟万 | deset milionů | 10000000 |
壹亿 | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.