PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ả Rập

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2674
  • Tiếng Trung số: Ví dụ,: 贰仟陆佰柒拾肆
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وستمائة وأربعة وسبعون

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ả Rập?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Trung sang Tiếng Ả Rập

Tiếng TrungTiếng Ả RậpSố
صفر0
واحد1
اثنان2
ثلاثة3
أربعة4
خمسة5
ستة6
سبعة7
ثمانية8
تسعة9
壹拾عشرة10
贰拾عشرون20
叁拾ثلاثون30
肆拾أربعون40
伍拾خمسون50
陆拾ستون60
柒拾سبعون70
捌拾ثمانون80
玖拾تسعون90
壹佰مائة100
壹仟ألف1000
壹万عشرة آلاف10000
壹佰万مليون1000000
壹仟万عشرة ملايين10000000
壹亿مائة مليون100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Trung.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Trung?

Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
  3. Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
;