PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 691
  • Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: altı yüz doxsan bir
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: шiстсот дев'яносто один

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ukraina

Tiếng AzebaijanTiếng UkrainaSố
sıfırнуль0
birодин1
ikiдва2
üçтри3
dördчотири4
beşп'ять5
altıшiсть6
yeddiсiм7
səkkizвiсiм8
doqquzдев'ять9
onдесять10
iyirmiдвадцять20
otuzтридцять30
qırxсорок40
əlliп'ятдесят50
altmışшiстдесят60
yetmişсiмдесят70
səksənвiсiмдесят80
doxsanдев'яносто90
yüzсто100
minодна тисяча1000
on minдесять тисяч10000
bir milyonодин мiльйон1000000
on milyonдесять мiльйонiв10000000
yüz milyonсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Azebaijan?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
  3. Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;