Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2887
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: iki min səkkiz yüz səksən yeddi
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: iki bin sekiz yüz seksen yedi
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Azebaijan | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Số |
---|---|---|
sıfır | sıfır | 0 |
bir | bir | 1 |
iki | iki | 2 |
üç | üç | 3 |
dörd | dört | 4 |
beş | beş | 5 |
altı | altı | 6 |
yeddi | yedi | 7 |
səkkiz | sekiz | 8 |
doqquz | dokuz | 9 |
on | on | 10 |
iyirmi | yirmi | 20 |
otuz | otuz | 30 |
qırx | kırk | 40 |
əlli | elli | 50 |
altmış | altmış | 60 |
yetmiş | yetmiş | 70 |
səksən | seksen | 80 |
doxsan | doksan | 90 |
yüz | yüz | 100 |
min | bin | 1000 |
on min | on bin | 10000 |
bir milyon | bir milyon | 1000000 |
on milyon | on milyon | 10000000 |
yüz milyon | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.