Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2883
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: iki min səkkiz yüz səksən üç
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: dve hiljade osamsto osamdeset tri
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Serbia
Tiếng Azebaijan | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
sıfır | nula | 0 |
bir | jedan | 1 |
iki | dva | 2 |
üç | tri | 3 |
dörd | četiri | 4 |
beş | pet | 5 |
altı | šest | 6 |
yeddi | sedam | 7 |
səkkiz | osam | 8 |
doqquz | devet | 9 |
on | deset | 10 |
iyirmi | dvadeset | 20 |
otuz | trideset | 30 |
qırx | četrdeset | 40 |
əlli | pedeset | 50 |
altmış | šezdeset | 60 |
yetmiş | sedamdeset | 70 |
səksən | osamdeset | 80 |
doxsan | devedeset | 90 |
yüz | sto | 100 |
min | jedna hiljada | 1000 |
on min | deset hiljada | 10000 |
bir milyon | jedan milion | 1000000 |
on milyon | deset miliona | 10000000 |
yüz milyon | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.