Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 180
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: yüz səksən
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: сто восемьдесят
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Nga
Tiếng Azebaijan | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
sıfır | ноль | 0 |
bir | один | 1 |
iki | два | 2 |
üç | три | 3 |
dörd | четыре | 4 |
beş | пять | 5 |
altı | шесть | 6 |
yeddi | семь | 7 |
səkkiz | восемь | 8 |
doqquz | девять | 9 |
on | десять | 10 |
iyirmi | двадцать | 20 |
otuz | тридцать | 30 |
qırx | сорок | 40 |
əlli | пятьдесят | 50 |
altmış | шестьдесят | 60 |
yetmiş | семьдесят | 70 |
səksən | восемьдесят | 80 |
doxsan | девяносто | 90 |
yüz | сто | 100 |
min | одна тысяча | 1000 |
on min | десять тысяч | 10000 |
bir milyon | один миллион | 1000000 |
on milyon | десять миллионов | 10000000 |
yüz milyon | сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.