Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ba Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2058
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: iki min əlli səkkiz
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: dwa tysiące pięćdziesiąt osiem
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ba Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ba Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ba Lan
Tiếng Azebaijan | Tiếng Ba Lan | Số |
---|---|---|
sıfır | zero | 0 |
bir | jeden | 1 |
iki | dwa | 2 |
üç | trzy | 3 |
dörd | cztery | 4 |
beş | pięć | 5 |
altı | sześć | 6 |
yeddi | siedem | 7 |
səkkiz | osiem | 8 |
doqquz | dziewięć | 9 |
on | dziesięć | 10 |
iyirmi | dwadzieścia | 20 |
otuz | trzydzieści | 30 |
qırx | czterdzieści | 40 |
əlli | pięćdziesiąt | 50 |
altmış | sześćdziesiąt | 60 |
yetmiş | siedemdziesiąt | 70 |
səksən | osiemdziesiąt | 80 |
doxsan | dziewięćdzisiąt | 90 |
yüz | sto | 100 |
min | tysiąc | 1000 |
on min | dziesięć tysięcy | 10000 |
bir milyon | milion | 1000000 |
on milyon | dziesięć milionów | 10000000 |
yüz milyon | sto milionów | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Ba Lan sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ba Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.