Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Litva
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 134
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: yüz otuz dörd
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas šimtas trisdešimt keturi
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Litva?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Litva
Tiếng Azebaijan | Tiếng Litva | Số |
---|---|---|
sıfır | nulis | 0 |
bir | vienas | 1 |
iki | du | 2 |
üç | trys | 3 |
dörd | keturi | 4 |
beş | penki | 5 |
altı | šeši | 6 |
yeddi | septyni | 7 |
səkkiz | aštuoni | 8 |
doqquz | devyni | 9 |
on | dešimt | 10 |
iyirmi | dvidešimt | 20 |
otuz | trisdešimt | 30 |
qırx | keturiasdešimt | 40 |
əlli | penkiasdešimt | 50 |
altmış | šešiasdešimt | 60 |
yetmiş | septyniasdešimt | 70 |
səksən | aštuoniasdešimt | 80 |
doxsan | devyniasdešimt | 90 |
yüz | vienas šimtas | 100 |
min | vienas tūkstantis | 1000 |
on min | dešimt tūkstančių | 10000 |
bir milyon | vienas milijonas | 1000000 |
on milyon | dešimt milijonų | 10000000 |
yüz milyon | vienas šimtas milijonų | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.