Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Latvia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2202
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: iki min iki yüz iki
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi tūkstoši divi simti divi
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Latvia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Latvia
Tiếng Azebaijan | Tiếng Latvia | Số |
---|---|---|
sıfır | nulle | 0 |
bir | viens | 1 |
iki | divi | 2 |
üç | trīs | 3 |
dörd | četri | 4 |
beş | pieci | 5 |
altı | seši | 6 |
yeddi | septiņi | 7 |
səkkiz | astoņi | 8 |
doqquz | deviņi | 9 |
on | desmit | 10 |
iyirmi | divdesmit | 20 |
otuz | trīsdesmit | 30 |
qırx | četrdesmit | 40 |
əlli | piecdesmit | 50 |
altmış | sešdesmit | 60 |
yetmiş | septiņdesmit | 70 |
səksən | astoņdesmit | 80 |
doxsan | deviņdesmit | 90 |
yüz | simts | 100 |
min | tūkstotis | 1000 |
on min | desmit tūkstoši | 10000 |
bir milyon | miljons | 1000000 |
on milyon | desmit miljoni | 10000000 |
yüz milyon | simts miljoni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.