Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 783
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: yeddi yüz səksən üç
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: settecentottantatre
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ý
Tiếng Azebaijan | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
sıfır | zero | 0 |
bir | uno | 1 |
iki | due | 2 |
üç | tre | 3 |
dörd | quattro | 4 |
beş | cinque | 5 |
altı | sei | 6 |
yeddi | sette | 7 |
səkkiz | otto | 8 |
doqquz | nove | 9 |
on | dieci | 10 |
iyirmi | venti | 20 |
otuz | trenta | 30 |
qırx | quaranta | 40 |
əlli | cinquanta | 50 |
altmış | sessanta | 60 |
yetmiş | settanta | 70 |
səksən | ottanta | 80 |
doxsan | novanta | 90 |
yüz | cento | 100 |
min | mille | 1000 |
on min | diecimila | 10000 |
bir milyon | un milione | 1000000 |
on milyon | dieci milioni | 10000000 |
yüz milyon | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.