Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Indonesia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1825
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: min səkkiz yüz iyirmi beş
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: seribu delapan ratus dua puluh lima
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Indonesia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Indonesia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Indonesia
Tiếng Azebaijan | Tiếng Indonesia | Số |
---|---|---|
sıfır | nol | 0 |
bir | satu | 1 |
iki | dua | 2 |
üç | tiga | 3 |
dörd | empat | 4 |
beş | lima | 5 |
altı | enam | 6 |
yeddi | tujuh | 7 |
səkkiz | delapan | 8 |
doqquz | sembilan | 9 |
on | sepuluh | 10 |
iyirmi | dua puluh | 20 |
otuz | tiga puluh | 30 |
qırx | empat puluh | 40 |
əlli | lima puluh | 50 |
altmış | enam puluh | 60 |
yetmiş | tujuh puluh | 70 |
səksən | delapan puluh | 80 |
doxsan | sembilan puluh | 90 |
yüz | seratus | 100 |
min | seribu | 1000 |
on min | sepuluh ribu | 10000 |
bir milyon | satu juta | 1000000 |
on milyon | sepuluh juta | 10000000 |
yüz milyon | seratus juta | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Indonesia sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Indonesia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.