Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 490
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: dörd yüz doxsan
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: négyszázkilencven
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Hungaria
Tiếng Azebaijan | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
sıfır | nulla | 0 |
bir | egy | 1 |
iki | kettő | 2 |
üç | három | 3 |
dörd | négy | 4 |
beş | öt | 5 |
altı | hat | 6 |
yeddi | hét | 7 |
səkkiz | nyolc | 8 |
doqquz | kilenc | 9 |
on | tíz | 10 |
iyirmi | húsz | 20 |
otuz | harminc | 30 |
qırx | negyven | 40 |
əlli | ötven | 50 |
altmış | hatvan | 60 |
yetmiş | hetven | 70 |
səksən | nyolcvan | 80 |
doxsan | kilencven | 90 |
yüz | száz | 100 |
min | ezer | 1000 |
on min | tízezer | 10000 |
bir milyon | egymillió | 1000000 |
on milyon | tízmillió | 10000000 |
yüz milyon | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.