Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng I-brân
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 156
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: yüz əlli altı
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: מאה חמישים ושש
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng I-brân?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng I-brân (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng I-brân
Tiếng Azebaijan | Tiếng I-brân | Số |
---|---|---|
sıfır | אפס | 0 |
bir | אחת | 1 |
iki | שתים | 2 |
üç | שלש | 3 |
dörd | ארבע | 4 |
beş | חמש | 5 |
altı | שש | 6 |
yeddi | שבע | 7 |
səkkiz | שמונה | 8 |
doqquz | תשע | 9 |
on | עשר | 10 |
iyirmi | עשרים | 20 |
otuz | שלשים | 30 |
qırx | ארבעים | 40 |
əlli | חמישים | 50 |
altmış | ששים | 60 |
yetmiş | שבעים | 70 |
səksən | שמונים | 80 |
doxsan | תשעים | 90 |
yüz | מאה | 100 |
min | אלף | 1000 |
on min | 10000 | |
bir milyon | אלף | 1000000 |
on milyon | 10000000 | |
yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng I-brân sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng I-brân vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.