Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Persia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1344
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: min üç yüz qırx dörd
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: هزار سيصد و چهل و چهار
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Persia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Persia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Persia
Tiếng Azebaijan | Tiếng Persia | Số |
---|---|---|
sıfır | صفر | 0 |
bir | یک | 1 |
iki | دو | 2 |
üç | سه | 3 |
dörd | چهار | 4 |
beş | پنج | 5 |
altı | شش | 6 |
yeddi | هفت | 7 |
səkkiz | هشت | 8 |
doqquz | نه | 9 |
on | ده | 10 |
iyirmi | بیست | 20 |
otuz | سی | 30 |
qırx | چهل | 40 |
əlli | پنجاه | 50 |
altmış | شصت | 60 |
yetmiş | هفتاد | 70 |
səksən | هشتاد | 80 |
doxsan | نود | 90 |
yüz | صد | 100 |
min | هزار | 1000 |
on min | ده هزار | 10000 |
bir milyon | میلیون | 1000000 |
on milyon | ده میلیون | 10000000 |
yüz milyon | صد میلیون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Persia sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Persia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.