Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Đan Mạch
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 582
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: beş yüz səksən iki
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: femhundrede og toogfirs
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Đan Mạch?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Đan Mạch (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Đan Mạch
Tiếng Azebaijan | Tiếng Đan Mạch | Số |
---|---|---|
sıfır | nul | 0 |
bir | et | 1 |
iki | to | 2 |
üç | tre | 3 |
dörd | fire | 4 |
beş | fem | 5 |
altı | seks | 6 |
yeddi | syv | 7 |
səkkiz | otte | 8 |
doqquz | ni | 9 |
on | ti | 10 |
iyirmi | tyve | 20 |
otuz | tredive | 30 |
qırx | fyrre | 40 |
əlli | halvtreds | 50 |
altmış | treds | 60 |
yetmiş | halvfjerds | 70 |
səksən | firs | 80 |
doxsan | halvfems | 90 |
yüz | ethundrede | 100 |
min | ettusind | 1000 |
on min | titusind | 10000 |
bir milyon | en millioner | 1000000 |
on milyon | ti millioner | 10000000 |
yüz milyon | ethundrede millioner | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đan Mạch vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.