Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2566
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: iki min beş yüz altmış altı
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce pět set šedesát šest
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Cờ
Tiếng Azebaijan | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
sıfır | nula | 0 |
bir | jedna | 1 |
iki | dva | 2 |
üç | tři | 3 |
dörd | čtyři | 4 |
beş | pět | 5 |
altı | šest | 6 |
yeddi | sedm | 7 |
səkkiz | osm | 8 |
doqquz | devět | 9 |
on | deset | 10 |
iyirmi | dvacet | 20 |
otuz | třicet | 30 |
qırx | čtyřicet | 40 |
əlli | padesát | 50 |
altmış | šedesát | 60 |
yetmiş | sedmdesát | 70 |
səksən | osmdesát | 80 |
doxsan | devadesát | 90 |
yüz | sto | 100 |
min | tisíc | 1000 |
on min | deset tisíc | 10000 |
bir milyon | milion | 1000000 |
on milyon | deset milionů | 10000000 |
yüz milyon | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.