Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Croa
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1952
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: min doqquz yüz əlli iki
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: jedna tisuća devetsto pedeset dva
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Croa?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Croa
Tiếng Azebaijan | Tiếng Croa | Số |
---|---|---|
sıfır | nula | 0 |
bir | jedan | 1 |
iki | dva | 2 |
üç | tri | 3 |
dörd | četiri | 4 |
beş | pet | 5 |
altı | šest | 6 |
yeddi | sedam | 7 |
səkkiz | osam | 8 |
doqquz | devet | 9 |
on | deset | 10 |
iyirmi | dvadeset | 20 |
otuz | trideset | 30 |
qırx | četrdeset | 40 |
əlli | pedeset | 50 |
altmış | šezdeset | 60 |
yetmiş | sedamdeset | 70 |
səksən | osamdeset | 80 |
doxsan | devedeset | 90 |
yüz | sto | 100 |
min | jedna tisuća | 1000 |
on min | deset tisuća | 10000 |
bir milyon | jedan milijun | 1000000 |
on milyon | deset milijuna | 10000000 |
yüz milyon | sto milijuna | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.