Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1503
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: min beş yüz üç
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألف وخمسمائة وثلاثة
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ả Rập
Tiếng Azebaijan | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
sıfır | صفر | 0 |
bir | واحد | 1 |
iki | اثنان | 2 |
üç | ثلاثة | 3 |
dörd | أربعة | 4 |
beş | خمسة | 5 |
altı | ستة | 6 |
yeddi | سبعة | 7 |
səkkiz | ثمانية | 8 |
doqquz | تسعة | 9 |
on | عشرة | 10 |
iyirmi | عشرون | 20 |
otuz | ثلاثون | 30 |
qırx | أربعون | 40 |
əlli | خمسون | 50 |
altmış | ستون | 60 |
yetmiş | سبعون | 70 |
səksən | ثمانون | 80 |
doxsan | تسعون | 90 |
yüz | مائة | 100 |
min | ألف | 1000 |
on min | عشرة آلاف | 10000 |
bir milyon | مليون | 1000000 |
on milyon | عشرة ملايين | 10000000 |
yüz milyon | مائة مليون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Azebaijan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.