Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 313
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ثلاثمائة وثلاثة عشر
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: trista trinaest
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Serbia
Tiếng Ả Rập | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
صفر | nula | 0 |
واحد | jedan | 1 |
اثنان | dva | 2 |
ثلاثة | tri | 3 |
أربعة | četiri | 4 |
خمسة | pet | 5 |
ستة | šest | 6 |
سبعة | sedam | 7 |
ثمانية | osam | 8 |
تسعة | devet | 9 |
عشرة | deset | 10 |
عشرون | dvadeset | 20 |
ثلاثون | trideset | 30 |
أربعون | četrdeset | 40 |
خمسون | pedeset | 50 |
ستون | šezdeset | 60 |
سبعون | sedamdeset | 70 |
ثمانون | osamdeset | 80 |
تسعون | devedeset | 90 |
مائة | sto | 100 |
ألف | jedna hiljada | 1000 |
عشرة آلاف | deset hiljada | 10000 |
مليون | jedan milion | 1000000 |
عشرة ملايين | deset miliona | 10000000 |
مائة مليون | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.