PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Nga

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 16
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ستة عشر
  • Tiếng Nga số: Ví dụ,: шестнадцать

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Nga?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Nga

Tiếng Ả RậpTiếng NgaSố
صفرноль0
واحدодин1
اثنانдва2
ثلاثةтри3
أربعةчетыре4
خمسةпять5
ستةшесть6
سبعةсемь7
ثمانيةвосемь8
تسعةдевять9
عشرةдесять10
عشرونдвадцать20
ثلاثونтридцать30
أربعونсорок40
خمسونпятьдесят50
ستونшестьдесят60
سبعونсемьдесят70
ثمانونвосемьдесят80
تسعونдевяносто90
مائةсто100
ألفодна тысяча1000
عشرة آلافдесять тысяч10000
مليونодин миллион1000000
عشرة ملايينдесять миллионов10000000
مائة مليونсто миллионов100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
  3. Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
;