PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Latvia

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2902
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وتسعمائة واثنان
  • Tiếng Latvia số: Ví dụ,: divi tūkstoši deviņi simti divi

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Latvia?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Latvia

Tiếng Ả RậpTiếng LatviaSố
صفرnulle0
واحدviens1
اثنانdivi2
ثلاثةtrīs3
أربعةčetri4
خمسةpieci5
ستةseši6
سبعةseptiņi7
ثمانيةastoņi8
تسعةdeviņi9
عشرةdesmit10
عشرونdivdesmit20
ثلاثونtrīsdesmit30
أربعونčetrdesmit40
خمسونpiecdesmit50
ستونsešdesmit60
سبعونseptiņdesmit70
ثمانونastoņdesmit80
تسعونdeviņdesmit90
مائةsimts100
ألفtūkstotis1000
عشرة آلافdesmit tūkstoši10000
مليونmiljons1000000
عشرة ملايينdesmit miljoni10000000
مائة مليونsimts miljoni100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
  3. Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.
;