PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hàn

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2385
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وثلاثمائة وخمسة وثمانون
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천삼백팔십오

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hàn?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hàn

Tiếng Ả RậpTiếng HànSố
صفر0
واحد1
اثنان2
ثلاثة3
أربعة4
خمسة5
ستة6
سبعة7
ثمانية8
تسعة9
عشرة일십10
عشرون이십20
ثلاثون삼십30
أربعون사십40
خمسون오십50
ستون육십60
سبعون칠십70
ثمانون팔십80
تسعون구십90
مائة일백100
ألف일천1000
عشرة آلاف일만10000
مليون일백만1000000
عشرة ملايين일천만10000000
مائة مليون일억100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
;