Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Indonesia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 495
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: أربعمائة وخمسة وتسعون
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: empat ratus sembilan puluh lima
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Indonesia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Indonesia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Indonesia
Tiếng Ả Rập | Tiếng Indonesia | Số |
---|---|---|
صفر | nol | 0 |
واحد | satu | 1 |
اثنان | dua | 2 |
ثلاثة | tiga | 3 |
أربعة | empat | 4 |
خمسة | lima | 5 |
ستة | enam | 6 |
سبعة | tujuh | 7 |
ثمانية | delapan | 8 |
تسعة | sembilan | 9 |
عشرة | sepuluh | 10 |
عشرون | dua puluh | 20 |
ثلاثون | tiga puluh | 30 |
أربعون | empat puluh | 40 |
خمسون | lima puluh | 50 |
ستون | enam puluh | 60 |
سبعون | tujuh puluh | 70 |
ثمانون | delapan puluh | 80 |
تسعون | sembilan puluh | 90 |
مائة | seratus | 100 |
ألف | seribu | 1000 |
عشرة آلاف | sepuluh ribu | 10000 |
مليون | satu juta | 1000000 |
عشرة ملايين | sepuluh juta | 10000000 |
مائة مليون | seratus juta | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Indonesia sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Indonesia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.