Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2259
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان ومئتان وتسعة وخمسون
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausendzweihundertneunundfünfzig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Đức
Tiếng Ả Rập | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
صفر | null | 0 |
واحد | eins | 1 |
اثنان | zwei | 2 |
ثلاثة | drei | 3 |
أربعة | vier | 4 |
خمسة | fünf | 5 |
ستة | sechs | 6 |
سبعة | sieben | 7 |
ثمانية | acht | 8 |
تسعة | neun | 9 |
عشرة | zehn | 10 |
عشرون | zwanzig | 20 |
ثلاثون | dreißig | 30 |
أربعون | vierzig | 40 |
خمسون | fünfzig | 50 |
ستون | sechzig | 60 |
سبعون | siebzig | 70 |
ثمانون | achtzig | 80 |
تسعون | neunzig | 90 |
مائة | einhundert | 100 |
ألف | eintausend | 1000 |
عشرة آلاف | zehntausend | 10000 |
مليون | eine Million | 1000000 |
عشرة ملايين | zehn Millionen | 10000000 |
مائة مليون | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.