Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Persia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2824
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وثمانمائة وأربعة وعشرون
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: دو هزار هشتصد و بیست و چهار
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Persia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Persia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Persia
Tiếng Ả Rập | Tiếng Persia | Số |
---|---|---|
صفر | صفر | 0 |
واحد | یک | 1 |
اثنان | دو | 2 |
ثلاثة | سه | 3 |
أربعة | چهار | 4 |
خمسة | پنج | 5 |
ستة | شش | 6 |
سبعة | هفت | 7 |
ثمانية | هشت | 8 |
تسعة | نه | 9 |
عشرة | ده | 10 |
عشرون | بیست | 20 |
ثلاثون | سی | 30 |
أربعون | چهل | 40 |
خمسون | پنجاه | 50 |
ستون | شصت | 60 |
سبعون | هفتاد | 70 |
ثمانون | هشتاد | 80 |
تسعون | نود | 90 |
مائة | صد | 100 |
ألف | هزار | 1000 |
عشرة آلاف | ده هزار | 10000 |
مليون | میلیون | 1000000 |
عشرة ملايين | ده میلیون | 10000000 |
مائة مليون | صد میلیون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Persia sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Persia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.