Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hà Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1621
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألف وستمائة وواحد وعشرون
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: zestienhonderd eenentwintig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hà Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hà Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hà Lan
Tiếng Ả Rập | Tiếng Hà Lan | Số |
---|---|---|
صفر | nul | 0 |
واحد | een | 1 |
اثنان | twee | 2 |
ثلاثة | drie | 3 |
أربعة | vier | 4 |
خمسة | vijf | 5 |
ستة | zes | 6 |
سبعة | zeven | 7 |
ثمانية | acht | 8 |
تسعة | negen | 9 |
عشرة | tien | 10 |
عشرون | twintig | 20 |
ثلاثون | dertig | 30 |
أربعون | veertig | 40 |
خمسون | vijftig | 50 |
ستون | zestig | 60 |
سبعون | zeventig | 70 |
ثمانون | tachtig | 80 |
تسعون | negentig | 90 |
مائة | honderd | 100 |
ألف | duizend | 1000 |
عشرة آلاف | tienduizend | 10000 |
مليون | een miljoen | 1000000 |
عشرة ملايين | tien miljoen | 10000000 |
مائة مليون | honderd miljoen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hà Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.