Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Croa
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2306
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وثلاثمائة وستة
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: dvije tisuće tristo šest
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Croa?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Croa
Tiếng Ả Rập | Tiếng Croa | Số |
---|---|---|
صفر | nula | 0 |
واحد | jedan | 1 |
اثنان | dva | 2 |
ثلاثة | tri | 3 |
أربعة | četiri | 4 |
خمسة | pet | 5 |
ستة | šest | 6 |
سبعة | sedam | 7 |
ثمانية | osam | 8 |
تسعة | devet | 9 |
عشرة | deset | 10 |
عشرون | dvadeset | 20 |
ثلاثون | trideset | 30 |
أربعون | četrdeset | 40 |
خمسون | pedeset | 50 |
ستون | šezdeset | 60 |
سبعون | sedamdeset | 70 |
ثمانون | osamdeset | 80 |
تسعون | devedeset | 90 |
مائة | sto | 100 |
ألف | jedna tisuća | 1000 |
عشرة آلاف | deset tisuća | 10000 |
مليون | jedan milijun | 1000000 |
عشرة ملايين | deset milijuna | 10000000 |
مائة مليون | sto milijuna | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.