Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Azebaijan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 383
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ثلاثمائة وثلاثة وثمانون
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: üç yüz səksən üç
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Azebaijan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Azebaijan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Azebaijan
Tiếng Ả Rập | Tiếng Azebaijan | Số |
---|---|---|
صفر | sıfır | 0 |
واحد | bir | 1 |
اثنان | iki | 2 |
ثلاثة | üç | 3 |
أربعة | dörd | 4 |
خمسة | beş | 5 |
ستة | altı | 6 |
سبعة | yeddi | 7 |
ثمانية | səkkiz | 8 |
تسعة | doqquz | 9 |
عشرة | on | 10 |
عشرون | iyirmi | 20 |
ثلاثون | otuz | 30 |
أربعون | qırx | 40 |
خمسون | əlli | 50 |
ستون | altmış | 60 |
سبعون | yetmiş | 70 |
ثمانون | səksən | 80 |
تسعون | doxsan | 90 |
مائة | yüz | 100 |
ألف | min | 1000 |
عشرة آلاف | on min | 10000 |
مليون | bir milyon | 1000000 |
عشرة ملايين | on milyon | 10000000 |
مائة مليون | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Azebaijan sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Azebaijan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.