Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Trung
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2383
- Tiếng Việt số: Ví dụ,: hai nghìn ba trăm tám mươi ba
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 贰仟叁佰捌拾叁
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Trung?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Việt sang Tiếng Trung
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Số |
---|---|---|
không | 零 | 0 |
một | 壹 | 1 |
hai | 贰 | 2 |
ba | 叁 | 3 |
bốn | 肆 | 4 |
năm | 伍 | 5 |
sáu | 陆 | 6 |
bảy | 柒 | 7 |
tám | 捌 | 8 |
chín | 玖 | 9 |
mười | 壹拾 | 10 |
hai mươi | 贰拾 | 20 |
ba mươi | 叁拾 | 30 |
bốn mươi | 肆拾 | 40 |
năm mươi | 伍拾 | 50 |
sáu mươi | 陆拾 | 60 |
bảy mươi | 柒拾 | 70 |
tám mươi | 捌拾 | 80 |
chín mươi | 玖拾 | 90 |
một trăm | 壹佰 | 100 |
một nghìn | 壹仟 | 1000 |
mười nghìn | 壹万 | 10000 |
một triệu | 壹佰万 | 1000000 |
mười triệu | 壹仟万 | 10000000 |
một trăm triệu | 壹亿 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Việt.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Việt?
Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng Việt, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Việt số".
- Số Tiếng Việt sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.