PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ý

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 181
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: сто вiсiмдесят один
  • Tiếng Ý số: Ví dụ,: centottantuno

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ý?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ý

Tiếng UkrainaTiếng ÝSố
нульzero0
одинuno1
дваdue2
триtre3
чотириquattro4
п'ятьcinque5
шiстьsei6
сiмsette7
вiсiмotto8
дев'ятьnove9
десятьdieci10
двадцятьventi20
тридцятьtrenta30
сорокquaranta40
п'ятдесятcinquanta50
шiстдесятsessanta60
сiмдесятsettanta70
вiсiмдесятottanta80
дев'яностоnovanta90
стоcento100
одна тисячаmille1000
десять тисячdiecimila10000
один мiльйонun milione1000000
десять мiльйонiвdieci milioni10000000
сто мiльйонiвcento milioni100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ukraina.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
  3. Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.
;