Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 351
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: trista pedeset jedan
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: dreihunderteinundfünfzig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Serbia sang Tiếng Đức
Tiếng Serbia | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
nula | null | 0 |
jedan | eins | 1 |
dva | zwei | 2 |
tri | drei | 3 |
četiri | vier | 4 |
pet | fünf | 5 |
šest | sechs | 6 |
sedam | sieben | 7 |
osam | acht | 8 |
devet | neun | 9 |
deset | zehn | 10 |
dvadeset | zwanzig | 20 |
trideset | dreißig | 30 |
četrdeset | vierzig | 40 |
pedeset | fünfzig | 50 |
šezdeset | sechzig | 60 |
sedamdeset | siebzig | 70 |
osamdeset | achtzig | 80 |
devedeset | neunzig | 90 |
sto | einhundert | 100 |
jedna hiljada | eintausend | 1000 |
deset hiljada | zehntausend | 10000 |
jedan milion | eine Million | 1000000 |
deset miliona | zehn Millionen | 10000000 |
sto miliona | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Serbia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.