Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1877
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada osamsto sedamdeset sedam
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: one thousand eight hundred and seventy-seven
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Serbia sang Tiếng Anh
Tiếng Serbia | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
nula | zero | 0 |
jedan | one | 1 |
dva | two | 2 |
tri | three | 3 |
četiri | four | 4 |
pet | five | 5 |
šest | six | 6 |
sedam | seven | 7 |
osam | eight | 8 |
devet | nine | 9 |
deset | ten | 10 |
dvadeset | twenty | 20 |
trideset | thirty | 30 |
četrdeset | forty | 40 |
pedeset | fifty | 50 |
šezdeset | sixty | 60 |
sedamdeset | seventy | 70 |
osamdeset | eighty | 80 |
devedeset | ninety | 90 |
sto | one hundred | 100 |
jedna hiljada | one thousand | 1000 |
deset hiljada | ten thousand | 10000 |
jedan milion | one million | 1000000 |
deset miliona | ten million | 10000000 |
sto miliona | one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Serbia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.