Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Nhật
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2671
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MMDCLXXI
- Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 二千六百七十一
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Nhật?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Nhật (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Nhật
Tiếng La Mã | Tiếng Nhật | Số |
---|---|---|
I | 一 | 1 |
II | 二 | 2 |
III | 三 | 3 |
IV | 四 | 4 |
V | 五 | 5 |
VI | 六 | 6 |
VII | 七 | 7 |
VIII | 八 | 8 |
IX | 九 | 9 |
L | 五十 | 50 |
C | 百 | 100 |
D | 五百 | 500 |
M | 千 | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Nhật sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nhật vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nhật?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
- Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.