Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1172
- Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: mil cento e setenta e dois
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendeinhundertzweiundsiebzig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
zero | null | 0 |
um | eins | 1 |
dois | zwei | 2 |
três | drei | 3 |
quatro | vier | 4 |
cinco | fünf | 5 |
seis | sechs | 6 |
sete | sieben | 7 |
oito | acht | 8 |
nove | neun | 9 |
dez | zehn | 10 |
vinte | zwanzig | 20 |
trinta | dreißig | 30 |
quarenta | vierzig | 40 |
cinquenta | fünfzig | 50 |
sessenta | sechzig | 60 |
setenta | siebzig | 70 |
oitenta | achtzig | 80 |
noventa | neunzig | 90 |
cem | einhundert | 100 |
mil | eintausend | 1000 |
dez mil | zehntausend | 10000 |
um milhão | eine Million | 1000000 |
dez milhões | zehn Millionen | 10000000 |
cem milhões | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Bồ Đào Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Bồ Đào Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
- Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.