PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ý

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2972
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: du tūkstančiai devyni šimtai septyniasdešimt du
  • Tiếng Ý số: Ví dụ,: duemilanovecentosettantadue

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ý?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Ý

Tiếng LitvaTiếng ÝSố
nuliszero0
vienasuno1
dudue2
trystre3
keturiquattro4
penkicinque5
šešisei6
septynisette7
aštuoniotto8
devyninove9
dešimtdieci10
dvidešimtventi20
trisdešimttrenta30
keturiasdešimtquaranta40
penkiasdešimtcinquanta50
šešiasdešimtsessanta60
septyniasdešimtsettanta70
aštuoniasdešimtottanta80
devyniasdešimtnovanta90
vienas šimtascento100
vienas tūkstantismille1000
dešimt tūkstančiųdiecimila10000
vienas milijonasun milione1000000
dešimt milijonųdieci milioni10000000
vienas šimtas milijonųcento milioni100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
  3. Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.
;