Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2574
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-ötszázhetvennégy
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausendfünfhundertvierundsiebzig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Đức
Tiếng Hungaria | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
nulla | null | 0 |
egy | eins | 1 |
kettő | zwei | 2 |
három | drei | 3 |
négy | vier | 4 |
öt | fünf | 5 |
hat | sechs | 6 |
hét | sieben | 7 |
nyolc | acht | 8 |
kilenc | neun | 9 |
tíz | zehn | 10 |
húsz | zwanzig | 20 |
harminc | dreißig | 30 |
negyven | vierzig | 40 |
ötven | fünfzig | 50 |
hatvan | sechzig | 60 |
hetven | siebzig | 70 |
nyolcvan | achtzig | 80 |
kilencven | neunzig | 90 |
száz | einhundert | 100 |
ezer | eintausend | 1000 |
tízezer | zehntausend | 10000 |
egymillió | eine Million | 1000000 |
tízmillió | zehn Millionen | 10000000 |
százmillió | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hungaria.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.