Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Trung
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1123
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc sto dvacet tři
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹仟壹佰贰拾叁
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Trung?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Cờ sang Tiếng Trung
Tiếng Cờ | Tiếng Trung | Số |
---|---|---|
nula | 零 | 0 |
jedna | 壹 | 1 |
dva | 贰 | 2 |
tři | 叁 | 3 |
čtyři | 肆 | 4 |
pět | 伍 | 5 |
šest | 陆 | 6 |
sedm | 柒 | 7 |
osm | 捌 | 8 |
devět | 玖 | 9 |
deset | 壹拾 | 10 |
dvacet | 贰拾 | 20 |
třicet | 叁拾 | 30 |
čtyřicet | 肆拾 | 40 |
padesát | 伍拾 | 50 |
šedesát | 陆拾 | 60 |
sedmdesát | 柒拾 | 70 |
osmdesát | 捌拾 | 80 |
devadesát | 玖拾 | 90 |
sto | 壹佰 | 100 |
tisíc | 壹仟 | 1000 |
deset tisíc | 壹万 | 10000 |
milion | 壹佰万 | 1000000 |
deset milionů | 壹仟万 | 10000000 |
sto milionů | 壹亿 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Cờ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.