PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2145
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان ومائة وخمسة وأربعون
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: двi тисячi сто сорок п'ять

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Ukraina

Tiếng Ả RậpTiếng UkrainaSố
صفرнуль0
واحدодин1
اثنانдва2
ثلاثةтри3
أربعةчотири4
خمسةп'ять5
ستةшiсть6
سبعةсiм7
ثمانيةвiсiм8
تسعةдев'ять9
عشرةдесять10
عشرونдвадцять20
ثلاثونтридцять30
أربعونсорок40
خمسونп'ятдесят50
ستونшiстдесят60
سبعونсiмдесят70
ثمانونвiсiмдесят80
تسعونдев'яносто90
مائةсто100
ألفодна тисяча1000
عشرة آلافдесять тисяч10000
مليونодин мiльйон1000000
عشرة ملايينдесять мiльйонiв10000000
مائة مليونсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;